--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chợt nhớ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chợt nhớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chợt nhớ
+ verb
To remember suddenly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chợt nhớ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chợt nhớ"
:
chớt nhả
chợt nhớ
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
chợt nhớ
:
To remember suddenly
+
cái thế anh hùng
:
A hero over the world
+
nỡ nào
:
Have the heart to do somethingNỡ nào giết hại đồng bàoOne could not have the heart to massacre one's fellow-countrymennỡ lòng nào như nỡ nào
+
chứng minh thư
:
Identity card
+
bát
:
Bowlbát sứchina bowlbát sắt tráng menenamelled metal bowlnhà sạch thì mát, bát sạch thì ngona clean house is cool, a clean bowl makes food tastyăn ở với nhau như bát nước đầyto behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another