--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chợt nhớ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chợt nhớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chợt nhớ
+ verb
To remember suddenly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chợt nhớ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chợt nhớ"
:
chớt nhả
chợt nhớ
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
chợt nhớ
:
To remember suddenly
+
ảo thuật
:
Prestidigitation, legerdemain, jugglerynhà ảo thuậtprestidigitator, conjurer, juggler, illusionisttrò ảo thuậtconjurer's tricks
+
nhắc lại
:
to recall, to evoke, to repeat
+
chạm nọc
:
To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quickbị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảngtouched to the quick, he just changed topics as a diversion
+
lãnh đạo
:
to lead; to guide; to conductdưới sự lãnh đạo của người nàoto be under the leadership of someone